Nhà mạng MobiFone là một trong ba nhà mạng lớn mạnh, chiếm thị phần thuê bao di động lớn nhất hiện nay, được người dùng tin tưởng và ủng hộ do chất lượng sóng tốt và đường truyền ổn định. Ngoài ra, MobiFone còn cho ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, các gói combo gọi, nghe, Data khủng vô cùng tiện lợi.
Nếu bạn đang và sắp trở thành một người tiêu dùng của nhà mạng này thì còn chần chờ gì nữa, hãy cùng https://simcuatui.com/ xem ngay những gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng Mobi Fone dưới đây nhé !!!
1. MobiFone - phân biệt đầu số và liên hệ tổng đài.
Gói cước gọi ngoại mạng mobifone
- Những đầu số cũ của MobiFone trước 2018 : 0120, 0121, 0122, 0126, 0128, 089, 090, 093.
- Những đầu số mới của MobiFone từ 2018 đến nay : 070, 079, 077, 076, 078, 089, 090, 093.
- Tổng đài chăm sóc khách hàng của MobiFone :
HOTLINE CSKH
|
VẤN ĐỀ HỖ TRỢ
|
CƯỚC PHÍ ÁP DỤNG
|
9090
|
Tổng đài chung hỗ trợ và giải đáp tất cả các vấn đề khi sử dụng sim và các dịch vụ do MobiFone cung cấp.
|
Miễn phí cước của thuê bao trả sau.
200đ/phút của thuê bao trả trước.
|
18001090
|
Xử lý khiếu nại như hỗ trợ khóa máy khẩn cấp, chặn chiều khi mất sim, tình trạng sóng kém,...và các vấn đề khác trong quá trình sử dụng.
|
Miễn phí cước cho thuê bao trả trước & trả sau.
|
2. Tìm hiểu các gói cước gọi nội mạng & ngoại mạng MobiFone.
Gói cước gọi ngoại mạng ưu đãi của nhà mạng mobifone
Lưu ý trước khi đăng ký các gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng MobiFone:
- Được áp dụng cho cả thuê bao trả trước và trả sau trên toàn quốc.
- Có những gói cước chỉ áp dụng cho các thuê bao nhận được tin nhắn mời tham gia từ tổng đài.
- Các chu kỳ của từng gói có thể từ 1 ngày đến 12 tháng.
- Tất cả các gói cước sẽ được tự động gia hạn khi hết chu kỳ.
- Để hủy gói cước đang sử dụng soạn HUY tên gói gửi 999.
- Gọi trực tiếp tổng đài để kiểm tra các gói khuyến mãi bạn được đăng ký.
2.1. Các gói ưu đãi gọi ngoại mạng :
TÊN GÓI CƯỚC
|
GIÁ GÓI
|
NỘI DUNG ƯU ĐÃI
|
CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ
|
K450
|
450.000 VNĐ/30 ngày
|
700p ngoại mạng
5GB Data/30 ngày
|
DK K450 gửi 999
|
K550
|
550.000 VNĐ/30 ngày
|
850p ngoại mạng
7GB Data/30 ngày
|
DK K550 gửi 999
|
K750
|
750.000 VNĐ/30 ngày
|
1200p ngoại mạng
7GB Data/30 ngày
|
DK K750 gửi 999
|
K950
|
950.000 VNĐ/30 ngày
|
1600p ngoại mạng
8GB Data/30 ngày
|
DK K950 gửi 999
|
K50
|
50.000 VNĐ/30 ngày
|
75p gọi ngoại mạng
|
DK K50 0782614449 gửi 999
|
K100
|
100.000 VNĐ/30 ngày
|
150p gọi ngoại mạng
|
DK K100 0782614449
gửi 999
|
K150
|
150.000 VNĐ/30 ngày
|
220p ngoại mạng
1GB Data/30 ngày
|
DK K150 0782614449
gửi 999
|
K200
|
200.000 VNĐ/30 ngày
|
300p ngoại mạng
2GB Data/30 ngày
|
DK K200 0782614449
gửi 999
|
K250
|
250.000 VNĐ/30 ngày
|
360p ngoại mạng
3GB Data/30 ngày
|
DK K250 0782614449
gửi 999
|
K350
|
350.000 VNĐ/30 ngày
|
550p ngoại mạng
4GB Data/30 ngày
|
DK K350 0782614449
gửi 999
|
2.2. Các gói ưu đãi chu kỳ 1 ngày :
TÊN GÓI CƯỚC
|
GIÁ GÓI
|
NỘI DUNG ƯU ĐÃI
|
CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ
|
C3
|
3.000 VNĐ/ngày
|
MP tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 3 phút.
|
C3 gửi 999
|
Y5
|
5.000 VNĐ/ngày
|
MP 68 phút gọi nội mạng/30 ngày.
|
Y5 gửi 999
|
Y10
|
10.000 VNĐ/ngày
|
MP 68 phút gọi nội mạng/30 ngày ( giảm còn 500đ/phút từ phút thứ 69 trở đi ).
|
Y10 gửi 999
|
T29
|
2.900 VNĐ/ngày
|
MP 38 phút gọi nội mạng/30 ngày.
|
T29 gửi 999
|
K5
|
5.000 VNĐ/ngày
|
MP 50 phút gọi nội mạng và 500MB Data/30 ngày.
|
K5 gửi 999
|
K10S
|
10.000 VNĐ/ngày
|
MP 100 phút gọi nội mạng + 100 SMS nội mạng + 1GB truy cập Internet.
|
K10S gửi 789
|
2.3. Các gói ưu đãi chu kỳ 1 tháng :
TÊN GÓI CƯỚC
|
GIÁ GÓI
|
NỘI DUNG ƯU ĐÃI
|
CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ
|
CB3
|
30.000 VNĐ/30 ngày
|
300p gọi nội mạng.
30p gọi ngoại mạng.
2GB Data tốc độ cao.
|
ON CB3 gửi 9084
|
CB5
|
50.000 VNĐ/30 ngày
|
500p gọi nội mạng.
50p gọi ngoại mạng.
5GB Data tốc độ cao.
|
ON CB5 gửi 9084
|
C90N
|
90.000 VNĐ/30 ngày
|
1000p gọi nội mạng.
50p gọi ngoại mạng.
120GB Data tốc độ cao.
|
ON C90N gửi 9084
|
C120
|
120.000 VNĐ/30 ngày
|
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/30 ngày.
50p gọi ngoại mạng.
120GB Data tốc độ cao.
|
ON C120 gửi 9084
|
C120N
|
Tháng đầu 90.000 VNĐ/30 ngày
Từ tháng thứ 2
120.000 VNĐ/30 ngày
|
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/30 ngày.
50p gọi ngoại mạng.
120GB Data tốc độ cao.
|
ON C120N gửi 9084
|
C190
|
190.000 VNĐ/30 ngày
|
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
190p gọi ngoại mạng.
150GB Data tốc độ cao.
|
ON C190 gửi 9084
|
C200N
|
2 tháng đầu 90.000 VNĐ/30 ngày
Từ tháng thứ 3
200.000 VNĐ/30 ngày
|
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/30 ngày.
50p gọi ngoại mạng.
120GB Data tốc độ cao.
|
ON C200N gửi 9084
|
C290
|
290.000 VNĐ/30 ngày
|
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
290p gọi ngoại mạng.
180GB Data tốc độ cao.
|
ON C290 gửi 9084
|
C390
|
390.000 VNĐ/30 ngày
|
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
390p gọi ngoại mạng.
210GB Data tốc độ cao.
|
ON C390 gửi 9084
|
C490
|
290.000 VNĐ/30 ngày
|
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
490p gọi ngoại mạng.
240GB Data tốc độ cao.
|
ON C490 gửi 9084
|
T59
|
59.000 VNĐ/30 ngày
|
1000p gọi nội mạng.
30p gọi ngoại mạng.
60 SMS/30 ngày.
|
ON T59 gửi 9084
|
8E
|
80.000 VNĐ/30 ngày
|
MP 10p đầu của mỗi cuộc gọi nội mạng.
1500 SMS/30 ngày.
|
ON 8E gửi 9084
|
8F
|
80.000 VNĐ/30 ngày
|
1500 SMS/30 ngày.
MP 10p đầu của mỗi cuộc gọi nội mạng.
2GB Data tốc độ cao.
|
ON 8F gửi 9084
|
K90
|
90.000 VNĐ/30 ngày
|
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
90p gọi ngoại mạng.
|
ON K90 gửi 9084
|
K9
|
9.000 VNĐ/30 ngày
|
90p gọi nội mạng.
|
K9 gửi 999
|
HP2
|
109.000 VNĐ/30 ngày
|
MP 70p gọi nội và ngoại mạng.
30 SMS/30 ngày.
18GB Data tốc độ cao.
|
ON HP2 gửi 9084
|
HP3
|
100.000 VNĐ/30 ngày
|
MP 25p gọi nội và ngoại mạng.
60GB Data tốc độ cao.
|
ON HP3 gửi 9084
|
G90
|
90.000 VNĐ/30 ngày
|
20p gọi ngoại mạng.
4GB Data tốc độ cao.
FREE data liên quân mobile, pubg mobile, FPT play, nhaccuatui, zalo.
|
ON G90 gửi 9084
|
MC149
|
Chu kỳ đầu
149.000 VNĐ/60 ngày
Từ chu kỳ sau
200.000 VNĐ/30 ngày
|
80p gọi ngoại mạng.
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
8GB Data tốc độ cao.
|
ON MC149 gửi 9084
|
TN50
|
50.000 VNĐ/30 ngày
|
50p gọi ngoại mạng.
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
2GB Data tốc độ cao.
|
DK TN50 0782614449 gửi 909
|
DP1500
|
1.500.000 VNĐ/30 ngày
|
1500 SMS nội mạng.
gọi nội và ngoại mạng không giới hạn số phút/30 ngày.
15GB Data tốc độ cao.
|
ON DP1500 gửi 9084
|
HDP300
|
300.000 VNĐ/30 ngày
|
300p gọi nội mạng.
10GB Data tốc độ cao.
|
ON HDP300 gửi 9084
|
HDP120
|
120.000 VNĐ/30 ngày
|
120p gọi nội mạng.
4GB Data tốc độ cao.
|
ON HDP120 gửi 9084
|
HDP100
|
100.000 VNĐ/30 ngày
|
100p gọi nội mạng.
3GB Data tốc độ cao.
|
ON HDP100 gửi 9084
|
2.4. Các gói ưu đãi chu kỳ 3 tháng, 6 tháng, 7 tháng, 12 tháng :
TÊN GÓI CƯỚC
|
GIÁ GÓI
|
NỘI DUNG ƯU ĐÃI
|
CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ
|
3C50N
|
150.000 VNĐ/3 tháng
|
MP 90GB Data tốc độ cao/3 tháng.
150p gọi ngoại mạng/3 tháng.
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/3 tháng.
|
ON 3C50N gửi 9084
|
3FV119
|
357.000 VNĐ/3 tháng
|
MP 180GB Data tốc độ cao/3 tháng.
90p gọi ngoại mạng/3 tháng.
1500p gọi ngoại mạng/3 tháng.
MP 3GB Data dùng ứng dụng Viber.
|
ON 3FV119 gửi 9084
|
6C120
|
720.000 VNĐ/7 tháng
|
MP 840GB Data tốc độ cao/7 tháng.
350p gọi ngoại mạng/7 tháng.
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/7 tháng.
|
ON 6C120 gửi 9084
|
6CS50
|
300.000 VNĐ/6 tháng
|
50p gọi ngoại mạng/6 tháng.
100p gọi nội mạng/6 tháng.
|
ON 6CS50 gửi 9084
|
3C120
|
360.000 VNĐ/3 tháng
|
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/3 tháng.
150p gọi ngoại mạng/3 tháng.
MP 360GB Data tốc độ cao/3 tháng.
|
ON 3C120 gửi 9084
|
3TN50
|
150.000 VNĐ/3 tháng
|
MP 6GB Data tốc độ cao/3 tháng.
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
50p gọi ngoại mạng/3 tháng.
|
DK 3TN50 0782614449 gửi 909
|
6C50N
|
300.000 VNĐ/6 tháng
|
MP 180GB Data tốc độ cao/6 tháng.
300p gọi ngoại mạng/6 tháng.
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/6 tháng.
|
ON 6C50N gửi 9084
|
6TN50
|
300.000 VNĐ/6 tháng
|
MP 12GB Data tốc độ cao/6 tháng.
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
300p gọi ngoại mạng/6 tháng.
|
DK 6TN50 0782614449 gửi 909
|
6FV119
|
714.000 VNĐ/6 tháng
|
MP 360GB Data tốc độ cao/6 tháng.
180p gọi ngoại mạng/6 tháng.
3000p gọi nội mạng/6 tháng.
|
ON 6FV119 gửi 9084
|
12C50N
|
600.000 VNĐ/12 tháng
|
MP 360GB Data tốc độ cao/12 tháng.
600p gọi ngoại mạng/12 tháng.
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20p/12 tháng.
|
ON 12C50N gửi 9084
|
12TN50
|
600.000 VNĐ/12 tháng
|
MP 24GB Data tốc độ cao/12 tháng.
MP các cuộc gọi nội mạng dưới 10p.
600p gọi ngoại mạng/12 tháng.
|
DK 12TN50 0782614449 gửi 909
|
12CS50
|
600.000 VNĐ/12 tháng
|
600p gọi ngoại mạng/12 tháng.
1200p gọi nội mạng/12 tháng.
|
ON 12CS50 gửi 9084
|
Các bạn đã xem tổng hợp gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng mobi fone. https://simcuatui.com/ cám ơn quý khách hàng đã quan tâm, chúc các bạn thành công và hy vọng qua bài viết của chúng tôi có thể giúp các bạn dễ dàng lựa chọn cho mình gói cước ưng ý.